--

giàn giụa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giàn giụa

+  

  • Overflow profusely
    • Nước mắt giàn giụa
      her tears overflowed profusely; she was bathed in tears; her eyes were profusely overflowing with tears
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giàn giụa"
Lượt xem: 572